Bài đăng

Thất bại trong lập kế hoạch nguồn nhân lực và mất cân bằng lao động

Hình ảnh
Đỗ Ngọc Minh Phần 1: Phân tích sơ đồ Sơ đồ này minh họa rằng việc thất bại trong lập kế hoạch nguồn nhân lực (HR Planning) — tức là không dự báo chính xác nhu cầu nhân sự của tổ chức — sẽ dẫn đến hai kịch bản mất cân bằng nghiêm trọng: Thiếu hụt lao động hoặc Thừa lao động . Cả hai đều gây ra những hậu quả tiêu cực cho cả nhân viên và tổ chức. 1. Trường hợp 1: Labour Shortage (Thiếu hụt lao động) Đây là tình trạng tổ chức có cầu về lao động lớn hơn cung (cần nhiều người hơn số lượng hiện có). Đối với Nhân viên (Employee): Burnout (Kiệt sức) & Longer hours (Làm việc nhiều giờ hơn): Vì thiếu người, khối lượng công việc của mỗi cá nhân tăng lên, dẫn đến việc phải làm thêm giờ liên tục và cạn kiệt năng lượng. Increased pressure (Tăng áp lực) & Role overload (Quá tải vai trò): Nhân viên phải gồng gánh nhiều trách nhiệm, thậm chí làm những việc không thuộc chuyên môn của mình. Reduced job performance (Giảm hiệ...

Talent Pipeline

Hình ảnh
Đỗ Ngọc Minh 🚀 Talent Pipeline là gì? Tại sao nó Sống còn tại Việt Nam? Talent Pipeline không phải là một danh sách email ứng viên cũ hay một tệp Excel lưu CV dự phòng. Đó là một chiến lược chủ động, có hệ thống để liên tục xác định, thu hút, tương tác và "nuôi dưỡng" mối quan hệ với các nhân tài hàng đầu , ngay cả khi bạn chưa có nhu cầu tuyển dụng tức thời. Khi một vị trí quan trọng bị trống, thay vì bắt đầu "đăng tin tìm người", bạn đã có sẵn một nhóm ứng viên chất lượng, "đã được làm ấm", hiểu về công ty bạn và sẵn sàng tham gia. Tại Việt Nam, chiến lược này đặc biệt quan trọng vì: Tỷ lệ nghỉ việc cao: Thị trường lao động biến động, nhân viên (đặc biệt là Gen Z) sẵn sàng "nhảy việc" để có cơ hội tốt hơn. Bạn không thể đợi đến khi mất người mới bắt đầu tìm. Cạnh tranh gay gắt: Các nhân tài trong ngành "nóng" (Công nghệ, Digital Marketing, Thương mại điện tử) nhận được lời mời làm việc...

Mô hình Kano: Giải mã sự hài lòng của khách hàng

Hình ảnh
Đỗ Ngọc Minh Mô hình Kano: Giải mã sự hài lòng của khách hàng Mô hình Kano là một lý thuyết được Giáo sư Noriaki Kano phát triển vào những năm 1980 để phân tích và phân loại các thuộc tính của sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên tác động của chúng đến sự hài lòng của khách hàng. Không giống như các mô hình truyền thống cho rằng "càng nhiều càng tốt", Kano chỉ ra rằng mối quan hệ giữa việc đáp ứng một tính năng và cảm xúc của khách hàng phức tạp hơn nhiều. Mô hình này công nhận hai khía cạnh của chất lượng: khách quan (việc tuân thủ các thông số kỹ thuật) và chủ quan (sự hài lòng của người dùng cuối). Mô hình thường được biểu diễn bằng một biểu đồ hai chiều: Trục X (Hoành): Mức độ hiện diện của đặc tính (Từ Vắng mặt đến Hiện diện/Đầy đủ). Trục Y (Tung): Mức độ hài lòng của khách hàng (Từ Thất vọng đến Hài lòng/Vui sướng).   Các yếu tố cấu thành của Mô hình Kano Mô hình Kano phân loại các yêu cầu của khách hàng thành năm loại: 1.  ...