TỪ TRIẾT LÝ BÓNG ĐÁ ĐẾN TRIẾT LÝ DOANH NGHIỆP, TRIẾT LÝ KINH DOANH - BÀI 2 : TRIẾT LÝ DOANH NGHIỆP & TRIẾT LÝ KINH DOANH

Đỗ Ngọc Minh

Triết lý doanh nghiệp (business philosophy) là nguyên tắc căn bản và giá trị cốt lõi mà một doanh nghiệp tuân thủ để hướng dẫn và định hình hành vi của nó. Nó phản ánh tầm nhìn, mục tiêu, và cách tiếp cận cốt lõi của doanh nghiệp đối với việc kinh doanh và tương tác với khách hàng, nhân viên và cộng đồng.




 

Triết lý doanh nghiệp được xây dựng từ giai đoạn ban đầu khi doanh nghiệp được thành lập hoặc trong quá trình phát triển và thay đổi. Nó là một phần quan trọng của việc xác định chiến lược tổng thể và văn hóa doanh nghiệp.

Để xây dựng triết lý doanh nghiệp, các bước thực hiện có thể bao gồm:

 

1.   Định rõ tầm nhìn và mục tiêu: Xác định tầm nhìn dài hạn và mục tiêu cụ thể mà doanh nghiệp muốn đạt được. Tầm nhìn là hình ảnh tương lai mà doanh nghiệp muốn xây dựng, trong khi mục tiêu là những thành tựu cụ thể và đo lường được.

2.   Xác định giá trị cốt lõi: Xác định những giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp tin tưởng và sẵn sàng thực hiện trong mọi hoạt động. Giá trị cốt lõi đại diện cho những nguyên tắc không thể thỏa hiệp mà doanh nghiệp tuân thủ.

3.   Nghiên cứu và phân tích môi trường kinh doanh: Điều tra và hiểu rõ môi trường kinh doanh, thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh. Điều này giúp doanh nghiệp định hình triết lý dựa trên các yếu tố nội tại và yếu tố bên ngoài.

4.   Thảo luận và tham gia của các bên liên quan: Tạo điều kiện cho các bên liên quan như nhân viên, khách hàng, đối tác và cộng đồng tham gia vào quá trình xây dựng triết lý doanh nghiệp. Lắng nghe ý kiến và quan điểm của họ có thể giúp tạo ra một triết lý phù hợp và được chấp nhận rộng rãi.

5.   Xây dựng tài liệu triết lý doanh nghiệp: Đưa triết lý vào bản tuyên ngôn hoặc bản tường trình chính thức để nêu rõ các nguyên tắc và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.

 

Để doanh nghiệp luôn đi đúng triết lý, cần thực hiện các biện pháp sau:

 

1.   Định rõ và truyền đạt triết lý: Đảm bảo rằng triết lý doanh nghiệp được giao tiếp rõ ràng và đến tất cả nhân viên trong tổ chức. Cùng với đó, đảm bảo rằng triết lý được thể hiện và tuân thủ trong mọi quyết định và hoạt động của doanh nghiệp.

 

2.   Xây dựng văn hóa doanh nghiệp: Tạo ra một văn hóa tổ chức dựa trên triết lý doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc xây dựng các quy tắc, quy trình và hành vi mẫu mực dựa trên triết lý, và khuyến khích nhân viên tuân thủ và thể hiện triết lý trong công việc hàng ngày.

 

3.   Tạo ưu tiên và phân phối tài nguyên: Đảm bảo rằng tài nguyên của doanh nghiệp được ưu tiên và phân phối theo hướng hỗ trợ triết lý doanh nghiệp. Việc đưa ra quyết định về đầu tư, phát triển sản phẩm, quảng cáo và tuyển dụng cần được căn cứ vào triết lý.

 

 

4.   Liên tục đánh giá và cải thiện: Đánh giá định kỳ việc thực hiện triết lý doanh nghiệp để đảm bảo rằng nó vẫn phù hợp với môi trường kinh doanh và mục tiêu của doanh nghiệp. Nếu cần thiết, điều chỉnh triết lý để đáp ứng những thay đổi trong ngành công nghiệp và xã hội.

 

Triết lý doanh nghiệp và giá trị cốt lõi khác nhau như sau:

·       Triết lý doanh nghiệp: Đại diện cho nguyên tắc căn bản và cách tiếp cận tổng thể của doanh nghiệp. Nó hướng dẫn việc định hình chiến lược và hành vi của doanh nghiệp.

·       Giá trị cốt lõi: Đại diện cho những nguyên tắc không thể thỏa hiệp mà doanh nghiệp tuân thủ. Chúng là những giá trị cốt lõi không thay đổi của doanh nghiệp và hướng dẫn các quyết định và hành vi hàng ngày.

 

Vai trò của người lãnh đạo trong việc xây dựng triết lý doanh nghiệp bao gồm:

 

1.   Xác định và truyền cảm hứng về triết lý: Người lãnh đạo phải xác định và thể hiện triết lý doanh nghiệp một cách rõ ràng và truyền cảm hứng cho nhân viên và các bên liên quan khác.

2.   Xây dựng văn hóa tổ chức: Người lãnh đạo phải tạo ra một văn hóa tổ chức dựa trên triết lý, khuyến khích và thúc đẩy nhân viên tuân thủ và thể hiện triết lý trong công việc hàng ngày.

3.   Định hình chiến lược và quyết định: Người lãnh đạo phải sử dụng triết lý doanh nghiệp để định hình chiến lược và quyết định của doanh nghiệp. Họ cần đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra phù hợp với triết lý và đồng thời hỗ trợ việc đạt được mục tiêu và tầm nhìn của doanh nghiệp.

 

Triết lý doanh nghiệp và triết lý kinh doanh có một số điểm khác nhau:

1.  Định nghĩa:

·       Triết lý doanh nghiệp (Business Philosophy): Đây là một tập hợp các nguyên tắc, giá trị cốt lõi và quan điểm chiến lược mà một doanh nghiệp hướng đến. Triết lý doanh nghiệp xác định mục tiêu và hướng đi dài hạn của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến văn hóa tổ chức và quan hệ với các bên liên quan.

·       Triết lý kinh doanh (Business Ethics): Đây là một hệ thống các quy tắc và giá trị đạo đức hướng dẫn cách doanh nghiệp nên hoạt động và tương tác với các bên liên quan. Triết lý kinh doanh định rõ các tiêu chuẩn đạo đức và trách nhiệm xã hội mà doanh nghiệp phải tuân thủ trong quá trình kinh doanh.



2.  Xây dựng triết lý kinh doanh:

·       Bước 1: Định nghĩa giá trị cốt lõi: Xác định những giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp muốn tuân thủ và khẳng định trong mọi hoạt động.

·       Bước 2: Xác định mục tiêu: Xác định mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp, bao gồm cả mục tiêu tài chính và phi tài chính.

·       Bước 3: Phát triển quy tắc và nguyên tắc: Xác định các quy tắc và nguyên tắc cụ thể để hướng dẫn hành vi và quyết định trong công việc hàng ngày.

·       Bước 4: Đảm bảo tuân thủ: Đảm bảo rằng triết lý kinh doanh được thực thi và tuân thủ trong toàn bộ tổ chức, từ cấp lãnh đạo đến nhân viên cơ sở.

3.   Phù hợp với doanh nghiệp:
Để biết triết lý kinh doanh phù hợp với doanh nghiệp của bạn, có một số yếu tố cần xem xét:

·       Phù hợp với giá trị cốt lõi: Triết lý kinh doanh nên phản ánh giá trị cốt lõi và mục tiêu lâu dài của doanh nghiệp.

·       Tương thích với ngành công nghiệp và thị trường: Triết lý kinh doanh nên phù hợp với yêu cầu và quy định của ngành công nghiệp, cũng như đáp ứng nhu cầu của thị trường và khách hàng mục tiêu.

·       Đồng nhất với văn hóa tổ chức: Triết lý kinh doanh nên phù hợp với văn hóa tổ chức hiện tại và có khả năng tạo động lực cho nhân viên.

4.  Khi nào cần thay đổi triết lý kinh doanh và các bước thực hiện:

·       Thay đổi trong mục tiêu và chiến lược: Nếu doanh nghiệp muốn thay đổi hướng đi chiến lược hoặc mở rộng lĩnh vực hoạt động, có thể cần điều chỉnh triết lý kinh doanh.

·       Phản hồi từ thị trường và kháchhàng: Nếu khách hàng không được đáp ứng hoặc thị trường có sự thay đổi lớn, doanh nghiệp có thể cần điều chỉnh triết lý kinh doanh để thích ứng và đáp ứng nhu cầu mới.

Các bước để thực hiện thay đổi triết lý kinh doanh:

1.   Đánh giá hiện tại: Xem xét triết lý kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp, nhận biết các điểm mạnh và điểm yếu, và xác định những lĩnh vực cần thay đổi.

2.   Nghiên cứu và phân tích: Nghiên cứu thị trường, khách hàng, và các yếu tố bên ngoài khác để hiểu rõ hơn về xu hướng, cạnh tranh, và cơ hội mới. Phân tích sự phù hợp của triết lý kinh doanh hiện tại với thị trường và mục tiêu của doanh nghiệp.

3.   Xác định mục tiêu và giá trị mới: Định rõ mục tiêu và giá trị mới mà doanh nghiệp muốn đạt được. Xác định các yếu tố quan trọng như tiêu chí đạo đức, trách nhiệm xã hội, và sự bền vững trong quá trình xác định mục tiêu và giá trị mới.

4.   Phát triển kế hoạch thay đổi: Xây dựng kế hoạch chi tiết để thực hiện thay đổi triết lý kinh doanh. Đặt ra các mục tiêu cụ thể, xác định các hoạt động và nguồn lực cần thiết, và lập lịch thời gian thực hiện.

5.   Thực hiện và theo dõi: Thực hiện kế hoạch thay đổi, đảm bảo rằng các hoạt động và quy trình mới được triển khai và tuân thủ. Theo dõi quá trình thay đổi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh khi cần thiết.

Lưu ý rằng việc thay đổi triết lý kinh doanh là một quá trình phức tạp và có thể ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức. Để đảm bảo thành công, quá trình thay đổi nên được tiếp cận một cách cẩn thận, liên tục và có sự tham gia của các bên liên quan trong tổ chức

 

 


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Dựa theo nội dung cuốn sách THE DIP - VÙNG TRŨNG của Seth Godin.

16 TUÝP NGƯỜI TRONG TỔ CHỨC

9 MÔ HÌNH CHIẾN LƯỢC CHO DOANH NGHIỆP - BÀI 3: MÔ HÌNH 3 - PHÂN TÍCH SWOT