Kế hoạch xây dựng hệ thống Công nghệ Thông Tin (CNTT) an toàn và phục hồi sau sự cố
Kế hoạch
xây dựng hệ thống Công nghệ Thông Tin (CNTT) an toàn và phục hồi sau sự cố
1. Phân tích yêu cầu và đánh giá rủi ro
Mục tiêu: Hiểu rõ hệ thống CNTT của
doanh nghiệp, đánh giá rủi ro tiềm ẩn và chuẩn bị cho mọi tình huống xấu.
Bước thực hiện:
- Phân
tích hiện trạng: Xem xét hệ thống hiện tại, hiểu rõ các tài
nguyên công nghệ, cơ sở hạ tầng mạng, các dịch vụ đang vận hành.
- Xác
định các yếu tố rủi ro: Xác định các mối đe dọa
như tấn công mạng (DDoS, malware, ransomware), hỏng hóc phần cứng, lỗi phần
mềm, hay thảm họa thiên nhiên (lũ lụt, động đất).
- Xác
định các tài sản quan trọng: Phân loại dữ liệu và hệ
thống theo mức độ quan trọng, như hệ thống tài chính, dữ liệu khách hàng,
email doanh nghiệp.
- Xác
định khả năng rủi ro và ảnh hưởng: Tính toán khả năng xảy ra
và mức độ thiệt hại của mỗi rủi ro, từ đó ưu tiên nguồn lực bảo vệ các tài
sản quan trọng.
Ví dụ: Một doanh nghiệp thương mại điện
tử cần bảo vệ hệ thống thanh toán, dữ liệu khách hàng và máy chủ lưu trữ
website.
2. Lập kế hoạch bảo mật hệ thống
Mục tiêu: Đảm bảo rằng hệ thống được bảo
mật toàn diện trước các rủi ro đã xác định.
Bước thực hiện:
- Thiết
lập các chính sách bảo mật: Tạo các quy định và chính
sách về việc truy cập, sử dụng hệ thống, quản lý mật khẩu và bảo mật dữ liệu.
- Phân
quyền truy cập: Đảm bảo rằng chỉ những người có thẩm quyền
mới có quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm. Thiết lập cơ chế xác thực nhiều
lớp (MFA).
- Tường
lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS/IPS): Cấu
hình tường lửa, hệ thống IDS/IPS để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn
công từ bên ngoài.
- Mã
hóa dữ liệu: Sử dụng mã hóa dữ liệu trong lưu trữ và
truyền thông để bảo vệ thông tin quan trọng.
- Sao
lưu dữ liệu định kỳ: Thực hiện sao lưu dữ liệu thường
xuyên và đảm bảo sao lưu được lưu trữ ở vị trí an toàn, ngoài hệ thống
chính.
Ví dụ: Công ty tài chính có thể áp dụng
các chính sách bảo mật mạnh mẽ như mã hóa dữ liệu tài chính, phân quyền rõ ràng
giữa các bộ phận và thiết lập tường lửa mạnh mẽ.
3. Xây dựng kế hoạch khắc phục rủi ro (Disaster Recovery Plan - DRP)
Mục tiêu: Chuẩn bị sẵn các biện pháp khắc
phục khi sự cố xảy ra nhằm giảm thiểu thiệt hại.
Bước thực hiện:
- Đánh
giá mức độ quan trọng của các hệ thống: Xác định hệ thống
nào cần được khôi phục trước, sau. Ví dụ: hệ thống thanh toán phải được
khôi phục trước khi hệ thống email.
- Định
nghĩa Recovery Time Objective (RTO) và Recovery Point Objective (RPO): Xác
định thời gian tối đa mà hệ thống có thể ngừng hoạt động và lượng dữ liệu
có thể bị mất.
- Thiết
lập hệ thống sao lưu và khôi phục: Sử dụng các giải pháp sao
lưu ngoại tuyến, điện toán đám mây, lưu trữ phân tán để đảm bảo khả năng
phục hồi nhanh chóng.
- Xây
dựng các kịch bản khôi phục: Xác định các kịch bản sự
cố như mất điện, tấn công mạng, lỗi phần cứng và lên kế hoạch cho từng kịch
bản.
Ví dụ: Một công ty sản xuất có thể
lưu trữ bản sao lưu dữ liệu sản xuất trên đám mây và đặt mục tiêu khôi phục dữ
liệu trong vòng 2 giờ sau khi sự cố xảy ra.
4. Đào tạo nhân viên và chuẩn bị kỹ năng ứng phó sự cố
Mục tiêu: Đảm bảo rằng mọi nhân viên đều
biết cách hành động khi sự cố xảy ra.
Bước thực hiện:
- Đào
tạo về nhận thức bảo mật: Nhân viên cần được đào tạo
về các rủi ro như phishing, cách nhận biết tấn công mạng.
- Mô
phỏng các cuộc tấn công: Tổ chức các buổi tập dượt
giả định tấn công mạng để nhân viên có thể học cách ứng phó nhanh chóng.
- Tạo
nhóm phản ứng nhanh: Thiết lập một nhóm chuyên biệt xử lý
sự cố (Incident Response Team - IRT), có nhiệm vụ phản ứng và điều tra khi
có vấn đề xảy ra.
Ví dụ: Các ngân hàng thường tổ chức
buổi diễn tập mô phỏng tấn công mạng, để kiểm tra khả năng ứng phó của đội ngũ
bảo mật và nhân viên.
5. Theo dõi, phát hiện và phản ứng nhanh với sự cố
Mục tiêu: Giám sát hệ thống để phát hiện
kịp thời các dấu hiệu bất thường và có biện pháp đối phó nhanh chóng.
Bước thực hiện:
- Triển
khai hệ thống giám sát liên tục: Sử dụng công cụ giám sát
(SIEM) để theo dõi nhật ký, cảnh báo khi phát hiện hoạt động đáng ngờ.
- Tạo
cơ chế phản ứng nhanh: Xây dựng các quy trình phản ứng nhanh
khi phát hiện sự cố, gồm thông báo cho đội ngũ quản lý, cách ly hệ thống bị
ảnh hưởng.
- Điều
tra và khắc phục: Khi xảy ra sự cố, cần tiến hành điều
tra nguyên nhân, khắc phục và tăng cường các biện pháp bảo mật để tránh lặp
lại.
Ví dụ: Một hệ thống thương mại điện tử
có thể cài đặt các công cụ giám sát để phát hiện lưu lượng truy cập bất thường
và nhanh chóng cách ly các IP nghi vấn khi phát hiện DDoS.
6. Kế hoạch phục hồi sau sự cố (Business Continuity Plan - BCP)
Mục tiêu: Đảm bảo tính liên tục trong hoạt
động của doanh nghiệp sau khi xảy ra sự cố.
Bước thực hiện:
- Đảm
bảo tính liên tục của các dịch vụ: Triển khai các phương án
thay thế khi hệ thống chính không hoạt động, ví dụ sử dụng hệ thống dự
phòng, sao lưu.
- Thực
hiện chuyển đổi dữ liệu (Failover): Xây dựng cơ chế failover
để tự động chuyển đổi sang hệ thống dự phòng khi hệ thống chính gặp vấn đề.
- Xây
dựng lộ trình phục hồi: Sau khi sự cố được khắc
phục, tiến hành khôi phục toàn bộ hệ thống, kiểm tra lại tính ổn định trước
khi đưa hệ thống hoạt động trở lại.
Ví dụ: Một ngân hàng có thể có hai
trung tâm dữ liệu ở hai địa điểm khác nhau. Khi xảy ra thảm họa thiên nhiên tại
một địa điểm, hệ thống có thể tự động chuyển sang trung tâm dự phòng để duy trì
hoạt động.
Kết luận:
Việc xây dựng hệ thống CNTT đảm bảo bảo mật và khả năng phục
hồi là một quy trình phức tạp đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và các biện pháp bảo
mật nghiêm ngặt. Quy trình này bao gồm từ việc phân tích và đánh giá rủi ro, lập
kế hoạch bảo mật, chuẩn bị cho khắc phục thảm họa và đào tạo nhân viên, cho đến
việc xây dựng kế hoạch phục hồi sau sự cố để đảm bảo tính liên tục của hoạt động
doanh nghiệp.
Nhận xét
Đăng nhận xét