HỌC MARKETING CƠ BẢN - BÀI 11 Brand Loyalty (Lòng trung thành với thương hiệu)
Brand
Loyalty (Lòng trung thành với thương hiệu)
1. Brand Loyalty là gì?
Brand Loyalty (Lòng trung thành
với thương hiệu) là sự cam kết dài hạn của khách hàng đối với một
thương hiệu, thể hiện qua việc họ mua hàng lặp lại và giới thiệu thương hiệu đó
bất chấp các lựa chọn thay thế hoặc giá cả.
2. Lợi ích của Brand Loyalty
1. Tăng
doanh thu: Khách hàng trung thành chi tiêu nhiều hơn và thường xuyên
hơn.
2. Giảm
chi phí marketing: Khách hàng trung thành ít bị ảnh hưởng bởi đối
thủ, giảm chi phí thu hút khách hàng mới.
3. Tạo lợi
thế cạnh tranh: Khách hàng gắn bó với thương hiệu, làm tăng rào
cản chuyển đổi sang đối thủ.
4. Thúc đẩy
truyền miệng: Khách hàng trung thành là những đại sứ thương
hiệu, giúp tăng nhận diện và uy tín.
5. Độ bền
vững cao: Tạo nền tảng ổn định, đặc biệt trong các giai đoạn kinh tế
biến động.
3. Các loại Brand Loyalty
1. Hardcore
Loyalty (Trung thành tuyệt đối):
o Khách
hàng chỉ sử dụng sản phẩm/dịch vụ của một thương hiệu nhất định.
o Ví dụ:
Người chỉ dùng điện thoại Apple.
2. Spurious
Loyalty (Trung thành không thực sự):
o Khách
hàng mua sản phẩm vì thiếu lựa chọn hoặc lợi ích ngắn hạn (giảm giá, khuyến
mãi).
o Ví dụ:
Chọn một hãng sữa chỉ vì siêu thị gần nhà chỉ bán loại đó.
3. Latent
Loyalty (Trung thành tiềm ẩn):
o Khách
hàng có sự yêu thích thương hiệu nhưng chưa gắn bó hoàn toàn do các yếu tố
khách quan (giá cả, vị trí địa lý).
o Ví dụ:
Người yêu thích Starbucks nhưng ít mua vì giá cao.
4. Switchable
Loyalty (Trung thành dễ thay đổi):
o Khách
hàng chuyển đổi giữa các thương hiệu nếu có ưu đãi tốt hơn.
4. Cách xây dựng Brand Loyalty
Bước 1: Hiểu khách hàng
- Sử
dụng khảo sát, phân tích dữ liệu để tìm hiểu nhu cầu, sở thích và thói
quen của khách hàng.
- Phân
khúc khách hàng dựa trên hành vi và giá trị.
Bước 2: Xây dựng sản phẩm và dịch vụ vượt kỳ vọng
- Tập
trung vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- Đảm
bảo sản phẩm đáp ứng hoặc vượt mong đợi của khách hàng.
Bước 3: Tạo mối quan hệ cảm xúc
- Sử
dụng storytelling để kết nối cảm xúc với khách hàng.
- Tạo
giá trị thương hiệu gắn liền với mục tiêu của khách hàng (bền vững, trách
nhiệm xã hội).
Bước 4: Xây dựng chương trình khách hàng thân
thiết
- Ưu
đãi độc quyền, điểm thưởng, hoặc dịch vụ đặc biệt dành cho khách hàng
trung thành.
- Ví
dụ: Tích điểm cho mỗi lần mua hàng và đổi lấy phần thưởng.
Bước 5: Tăng cường trải nghiệm khách hàng
- Cung
cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.
- Cá
nhân hóa trải nghiệm qua email marketing, ưu đãi theo lịch sử mua hàng.
Bước 6: Duy trì sự tương tác
- Gửi
thông điệp định kỳ qua email, mạng xã hội hoặc tin nhắn.
- Khuyến
khích khách hàng tham gia vào các cuộc thi, khảo sát.
Bước 7: Xử lý khủng hoảng nhanh chóng
- Đảm
bảo phản hồi các vấn đề của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
5. Các chỉ số đo lường Brand Loyalty
1. Tỉ lệ
giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate):
Tỷ lệ giữ chân khách hàng –
Customer Retention Rate (Viết tắt CRR). Tỷ lệ giữ chân khách hàng được tính
theo công thức: CRR = ((E-N) / S) X 100, trong đó: E là số lượng khách
hàng cuối sử dụng của khoảng giai đoạn. N là số lượng khách hàng có được trong
khoảng thời gian đó
2. Tỉ lệ
khách hàng lặp lại (Repeat Purchase Rate):
Tỷ lệ mua hàng lặp lại (Repeat
purchase rate – RPR)Tỷ lệ mua hàng lặp lại của bạn trong khoảng thời gian cụ thể
đó sẽ là 50% trong trường hợp này. RPR = (Tổng số lần mua lặp lại / Tổng số
khách hàng) x 100
3. Net
Promoter Score (NPS - Chỉ số hài lòng và giới thiệu):
o Câu hỏi:
"Bạn có sẵn sàng giới thiệu thương hiệu này cho người khác không?"
o Tính
toán:
NPS = Tỷ lệ % người đồng ý – Tỷ
lệ % người phản đốiĐiểm NPS này sẽ giúp bạn đánh giá mức độ trung thành của
tệp khách hàng mục tiêu.
4. Chỉ số
giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV):
LTV = (T x AOV) AGM) ALTTrong
đó: T: số giao dịch trung bình hàng tháng. AOV: Giá trị TB các đơn hàng. ALT:
Tuổi TB khách hàng (theo tuổi)
6. So sánh Brand Loyalty và Customer Loyalty
Tiêu
chí |
Brand
Loyalty |
Customer
Loyalty |
Định
nghĩa |
Sự cam kết
và gắn bó với thương hiệu. |
Sự trung
thành dựa trên giá trị hoặc ưu đãi. |
Yếu tố
chính |
Cảm xúc
và niềm tin vào thương hiệu. |
Lợi ích
kinh tế (giá cả, ưu đãi, dịch vụ). |
Ví dụ |
Chỉ mua
giày Nike vì yêu thích thương hiệu. |
Chọn cửa
hàng rẻ hơn dù không quen thuộc. |
Thời
gian xây dựng |
Dài hạn,
dựa trên cảm xúc và niềm tin. |
Có thể
ngắn hạn, phụ thuộc vào giá trị cung cấp. |
Độ
trung thành |
Cao, ít
bị ảnh hưởng bởi đối thủ. |
Thấp
hơn, dễ chuyển đổi nếu có ưu đãi khác. |
7. Vai trò và nhiệm vụ của CEO và các phòng ban
CEO:
- Định
hướng chiến lược và giá trị cốt lõi cho lòng trung thành.
- Đảm
bảo ngân sách và nguồn lực cho các hoạt động duy trì lòng trung thành.
- Giám
sát hiệu quả của chương trình xây dựng Brand Loyalty.
Phòng Marketing:
- Thiết
kế và thực hiện chương trình khách hàng trung thành.
- Tạo
các nội dung và chiến dịch quảng bá gắn kết khách hàng với thương hiệu.
Phòng Sales:
- Thu
thập phản hồi từ khách hàng để cải thiện trải nghiệm.
- Tạo
mối quan hệ thân thiết với khách hàng hiện tại.
Phòng Chăm sóc khách hàng:
- Giải
quyết các vấn đề của khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.
- Duy
trì sự hài lòng qua các tương tác hàng ngày.
Phòng R&D:
- Đảm
bảo sản phẩm cải tiến liên tục để đáp ứng và vượt kỳ vọng.
Phòng IT:
- Hỗ
trợ xây dựng hệ thống quản lý khách hàng (CRM).
- Tích
hợp các nền tảng kỹ thuật số để tương tác với khách hàng hiệu quả.
Nhận xét
Đăng nhận xét