Marketing Bottom Line

Đỗ Ngọc Minh


Marketing Bottom Line: Khái Niệm và Ứng Dụng



Khái Niệm

Marketing Bottom Line (MBL) là khái niệm nhấn mạnh tác động của các chiến lược marketing đến lợi nhuận cuối cùng của doanh nghiệp.

Thay vì chỉ tập trung vào các chỉ số như doanh thu hay số lượng khách hàng, MBL xem xét cách mà các hoạt động marketing ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng và giá trị lâu dài của khách hàng.

Các Yếu Tố Chính

1.   Chi phí marketing: Tính toán chi phí các chiến dịch marketing và so sánh với lợi nhuận thu được.

2.   Doanh thu: Đo lường doanh thu từ các chiến dịch marketing cụ thể.

3.   Giá trị khách hàng trọn đời (LTV): Đánh giá giá trị mà một khách hàng mang lại trong suốt thời gian họ tương tác với doanh nghiệp.

4.   Tỷ lệ giữ chân khách hàng: Xem xét khả năng giữ chân khách hàng hiện tại và tác động của nó đến lợi nhuận.

Ứng Dụng Thực Tế Trong Doanh Nghiệp

Bước 1: Đánh giá Chiến Lược Marketing Hiện Tại

  • Phân tích các chiến dịch marketing trước đây, xác định các yếu tố thành công và thất bại.


Bước 2: Thiết lập Mục Tiêu Rõ Ràng

  • Xác định các mục tiêu cụ thể cho từng chiến dịch marketing, chẳng hạn như tăng doanh thu, giảm chi phí hoặc nâng cao tỷ lệ giữ chân khách hàng.

Bước 3: Triển khai Chiến Dịch

  • Thực hiện các chiến dịch marketing với các kênh khác nhau như truyền thông xã hội, email marketing, quảng cáo trực tuyến, v.v.

Bước 4: Đo Lường và Phân Tích Kết Quả

  • Sử dụng các công cụ phân tích để theo dõi kết quả của các chiến dịch, từ đó điều chỉnh chiến lược nếu cần.

 

Lợi Ích và Khó Khăn Khi Ứng Dụng

Lợi Ích

  • Tăng cường lợi nhuận: Giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và tối đa hóa lợi nhuận.
  • Cải thiện quyết định kinh doanh: Cung cấp dữ liệu rõ ràng để đưa ra quyết định chiến lược.
  • Nâng cao sự hài lòng của khách hàng: Thấu hiểu nhu cầu của khách hàng giúp cải thiện sản phẩm và dịch vụ.

 

Khó Khăn

  • Khó khăn trong đo lường: Đo lường tác động của marketing đến lợi nhuận không phải lúc nào cũng dễ dàng.
  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Một số chiến dịch có thể yêu cầu đầu tư lớn trước khi thấy kết quả.

Phương Pháp Đo Lường Marketing Bottom Line

1.   Phân tích ROI (Return on Investment): Tính toán lợi nhuận từ các chiến dịch marketing so với chi phí bỏ ra.

2.   Phân tích LTV (Customer Lifetime Value): Đánh giá giá trị mà một khách hàng có thể mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.

3.   Khảo sát khách hàng: Thu thập ý kiến từ khách hàng hiện tại và tiềm năng để đánh giá sự hài lòng và mức độ trung thành.

Kết Luận

Marketing Bottom Line là một khái niệm quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược marketing của mình để tăng cường lợi nhuận. Bằng cách hiểu rõ các yếu tố chính và ứng dụng chúng một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể đạt được sự phát triển bền vững và nâng cao giá trị thương hiệu.

 

 

 

ROI Trong Marketing Bottom Line

Khái Niệm ROI

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, cho biết số tiền thu được so với chi phí đã bỏ ra.

 



 Ý Nghĩa

  • ROI cao: Chỉ ra rằng chiến dịch quảng cáo rất hiệu quả và doanh nghiệp nên xem xét việc tiếp tục hoặc mở rộng các chiến dịch tương tự.
  • Cải thiện quyết định: Dựa trên ROI, doanh nghiệp có thể so sánh với các chiến dịch khác để xác định đâu là chiến lược mang lại giá trị tốt nhất.

 

Khái Niệm LTV

LTV (Customer Lifetime Value) là giá trị mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ tương tác với thương hiệu. Tính toán LTV giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về giá trị của khách hàng và tối ưu hóa các chiến lược marketing.

Công Thức Tính LTV

Chỉ số LTV càng cao chứng tỏ khách hàng đem lại càng nhiều doanh thu cho doanh nghiệp. Chỉ số LTV phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như:

  • Hoạt động Marketing,
  • Bán hàng,
  • Chăm sóc khách hàng

Có 2 cách tính giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value)

Cách 1: Giá trị vòng đời lịch sử

Bạn có thể tính tổng lợi nhuận từ các giao dịch của một khách hàng bằng công thức:

CLV = (Giao dịch 1 + Giao dịch 2 + Giao dịch 3 + …Giao dịch n) x Tỷ suất lợi nhuận TB

Cách 2: Dự đoán giá trị vòng đời khách hàng

Dự đoán giá trị vòng đời sẽ phức tạp hơn so với cách tính giá trị vòng đời theo lịch sử.

Nó là thuật toán dựa vào những dữ liệu đã có. Ví dụ:

Giá trị vòng đời khách hàng luôn là lợi nhuận ròng của tổng tất cả các nguồn thu trong tương lai một khách hàng.

Trên thực thế, công thức tính phức tạp hơn rất nhiều:

LTV = (T x AOV) AGM) ALT

Trong đó:

  • T: số giao dịch trung bình hàng tháng
  • AOV: Giá trị TB các đơn hàng
  • ALT: Tuổi TB khách hàng (theo tuổi)
  • AGM: Tỷ suất lợi nhuận TB

 

 



Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Dựa theo nội dung cuốn sách THE DIP - VÙNG TRŨNG của Seth Godin.

MỘT SỐ CHỨNG CHỈ TRONG NGHỀ HR

ERP - SO SÁNH MỘT SỐ SẢN PHẨM - TÍCH HỢP AI - DỰ BÁO TƯƠNG LAI