HỌC MARKETING CƠ BẢN - BÀI 13: Customer Sentiment (Cảm nhận khách hàng): Phản hồi trên mạng xã hội, khảo sát.
Customer Sentiment (Cảm nhận khách hàng): Phản hồi trên mạng xã hội, khảo sát.
1. Customer Sentiment là gì?
Customer Sentiment là sự đánh
giá và đo lường cảm nhận, đánh giá của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ hoặc
thương hiệu. Các cảm nhận này thường được thu thập thông qua review, phản hồi
trên mạng xã hội, khảo sát trực tiếp, v.v.
2. Những yếu tố cấu thành Customer Sentiment
1. Phản hồi
của khách hàng: Đánh giá trên các nền tảng như Google Review,
Facebook, Yelp.
2. Yếu tố
tâm lý khách hàng: Sự hài lòng, niềm tin, mức độ trung thành.
3. Chất lượng
sản phẩm/dịch vụ: Khả năng đáp ứng kỳ vọng khách hàng.
4. Thái độ
phục vụ: Tốc độ, sự chu đáo và độ chính xác khi đối mặt với khách
hàng.
3. Các bước thực hiện Customer Sentiment
Bước 1: Thu thập dữ liệu
- Sử
dụng khảo sát (Net Promoter Score, Customer Satisfaction Survey).
- Phân
tích review từ các kênh online.
- Thu
thập đoạn hội thoại (chatbot, call center).
Bước 2: Phân tích dữ liệu
- Dùng
công cụ sentiment analysis (TextBlob, Google Cloud Natural Language API).
- Phân
loại phản hồi: tích cực, tiêu cực, trung tính.
Bước 3: Xác định xu hướng
- Theo
dõi biến độ cảm nhận theo thời gian.
- Xác
định điểm nổi bật (điều gì khiến khách hàng vui lòng hay thất vọng).
Bước 4: Ra quyết định
- Cải
thiện chất lượng dịch vụ/sản phẩm.
- Thay
đổi chiến lược marketing hoặc giao tiếp.
Bước 5: Theo dõi và điều chỉnh
- Đều
đặn thu thập phản hồi.
- So
sánh kết quả trước và sau khi cải tiền.
4. Các con số và công thức đo lường
1.
Net
Promoter Score (NPS):
o Câu hỏi:
"Bạn sẽ giới thiệu chúng tôi cho người quen không?"
o Công thức:
o Promoters: 9-10, Detractors:
0-6.
2.
Customer
Satisfaction Score (CSAT):
o Câu hỏi:
"Bạn hài lòng với sản phẩm/dịch vụ như thế nào?"
o Công thức:
thực hiện khảo sát và cho điểm
3.
Sentiment
Analysis Score:
o Tính
trung bình tất cả điểm tích cực/têu cực từ dữ liệu text.
5. Lợi ích của Customer Sentiment đối với doanh nghiệp
- Tăng
lòng trung thành: Khách hàng hài lòng đem lại doanh thu ốn
định.
- Tối
ưu hóa chi phí: Giảm chi phí để khắc phục sự thất vọng của
khách hàng.
- Cải
thiện sản phẩm/dịch vụ: Đạt đề xuất phát triển dựa trên nhu
cầu thực tế.
6. Vai trò và nhiệm vụ của CEO
và các phòng ban
Vai trò của CEO
1. Thiết lập
tầm nhìn tập trung vào khách hàng.
2. Xác định
độ ưu tiên cho việc cải thiện Customer Sentiment.
3. Theo
dõi KPI liên quan đến đánh giá của khách hàng.
Vai trò của các phòng ban
1. Phòng
Marketing: Theo dõi các nền tảng mạng xã hội, triển khai khảo
sát.
2. Phòng Dịch
vụ khách hàng: Xử lý phản hồi, giải quyết vấn đề của khách
hàng.
3. Phòng
R&D: Phát triển sản phẩm dựa trên nhu cầu khách hàng.
4. Phòng
IT:
Triển khai công cụ phân tích dữ liệu.
7. Kết luận
Customer Sentiment là một trong
những đánh giá quan trọng nhất để xác định sự hài lòng và nhu cầu của khách
hàng. Việc theo dõi chặt chẽ và đồng bộ hóa nỗ lực giữa các phòng ban là chìa
khóa để doanh nghiệp đạt được tăng trưởng bền vững.
Nhận xét
Đăng nhận xét