TÀI LIỆU ĐÀO TẠO: CHU TRÌNH PLAN – DO – CHECK – ACT (PDCA)

Đỗ Ngọc Minh






🧭 TÀI LIỆU ĐÀO TẠO: CHU TRÌNH PLAN – DO – CHECK – ACT (PDCA)

“Nền tảng của cải tiến liên tục và quản trị chất lượng hiện đại”


SLIDE 1 – GIỚI THIỆU KHÓA HỌC

Tiêu đề: PLAN–DO–CHECK–ACT (PDCA): Chu trình vàng trong quản trị & cải tiến liên tục
Hình minh họa: Vòng tròn PDCA với 4 màu biểu trưng (Plan – Vàng; Do – Xanh lá; Check – Đỏ; Act – Xanh lam)

 




Nội dung trình bày:

  • PDCA là chu trình cơ bản trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM).
  • Mục tiêu: Tạo ra hệ thống cải tiến liên tục (Continuous Improvement).
  • Xuất phát từ W. Edwards Deming (cha đẻ của TQM).

Lời giảng viên:

“PDCA là một tư duy – không chỉ là công cụ. Khi doanh nghiệp hiểu PDCA, họ không ngừng học hỏi và cải tiến chính mình.”


  

SLIDE 2 – MỤC TIÊU KHÓA HỌC

Nội dung trình bày:

  • Hiểu rõ cấu trúc, nguyên tắc PDCA.
  • Biết cách triển khai từng giai đoạn.
  • Hiểu sự liên kết giữa các giai đoạn.
  • Biết cách đánh giá và lựa chọn yếu tố trọng yếu nhất.
  • Ứng dụng PDCA vào thực tiễn: sản xuất, nhân sự, marketing, dịch vụ.

Lời giảng viên:

“Khi áp dụng đúng, PDCA giúp bạn loại bỏ sai sót và tạo ra văn hóa học hỏi liên tục trong tổ chức.”


SLIDE 3 – TỔNG QUAN VỀ PDCA

Nội dung:

  • PDCA còn gọi là chu trình Deming, xuất phát từ thập niên 1950.
  • Mục tiêu: Liên tục cải tiến – Continuous Improvement (Kaizen).
  • Áp dụng được cho mọi quy mô doanh nghiệp.

Ví dụ:
Toyota áp dụng PDCA trong từng quy trình nhỏ nhất, từ quản lý vật tư, chất lượng sản phẩm đến quy trình đào tạo nhân sự.

Lời giảng viên:

“Không có PDCA, không có Kaizen. Kaizen chính là PDCA được lặp lại mỗi ngày.”


SLIDE 4 – MÔ HÌNH CẤU TRÚC PDCA

Sơ đồ:
PLAN → DO → CHECK → ACT → (quay lại PLAN)

Giải thích chi tiết:

  • PLAN: Lập kế hoạch, xác định vấn đề, đề ra mục tiêu và phương pháp.
  • DO: Thực thi kế hoạch.
  • CHECK: Kiểm tra, đánh giá kết quả so với kế hoạch.
  • ACT: Hành động điều chỉnh, chuẩn hóa hoặc cải tiến.

Ví dụ minh họa:
Doanh nghiệp bán lẻ triển khai PDCA để tăng độ hài lòng khách hàng:

  • PLAN: khảo sát khách hàng.
  • DO: thay đổi cách trưng bày hàng.
  • CHECK: đo mức độ hài lòng.
  • ACT: chuẩn hóa mô hình trưng bày hiệu quả.

 

SLIDE 5 – NGUYÊN LÝ CỐT LÕI CỦA PDCA

Nội dung chi tiết:

1.   Dựa trên dữ liệu (Fact-based decision): Mọi hành động phải có căn cứ.

2.   Học hỏi liên tục: Mỗi chu trình PDCA là một lần học.

3.   Đồng bộ mục tiêu – hành động – kiểm soát: Không tách rời từng phần.

Ví dụ:
Amazon sử dụng PDCA để tối ưu quy trình giao hàng – mỗi sai sót trong đơn hàng đều được phân tích và đưa vào vòng PDCA tiếp theo.


🧭 PHẦN I – PLAN: LẬP KẾ HOẠCH


SLIDE 6 – PLAN: MỤC TIÊU

Mục tiêu:

  • Xác định rõ vấn đề và mục tiêu cải tiến.
  • Lên kế hoạch chi tiết hành động, nguồn lực, thời gian.

Ví dụ:
Công ty sản xuất muốn giảm lỗi sản phẩm từ 5% xuống còn 2% trong 3 tháng → PLAN chính là bước hoạch định lộ trình, nguyên nhân và hành động cụ thể.


SLIDE 7 – PLAN: CÁCH THỰC HIỆN

Bước 1: Xác định vấn đề (5 Why, Pareto, Fishbone).
Bước 2: Phân tích nguyên nhân gốc rễ.
Bước 3: Đặt mục tiêu SMART.
Bước 4: Lập kế hoạch 5W1H.
Bước 5: Xác định KPI và phân bổ nguồn lực.

Ví dụ chi tiết:

Nội dung

Mô tả

Vấn đề

Lỗi hàn chiếm 60% tổng số lỗi

Nguyên nhân

Kỹ thuật viên mới chưa thuần thục thao tác

Mục tiêu

Giảm lỗi hàn xuống 2% trong 12 tuần

Kế hoạch

Đào tạo lại kỹ thuật viên, kiểm định thiết bị

KPI

Lỗi ≤ 2%, năng suất tăng 5%


️ PHẦN II – DO: THỰC HIỆN


SLIDE 8 – DO: MỤC TIÊU

Mục tiêu:

  • Triển khai kế hoạch, đảm bảo tính tuân thủ và thu thập dữ liệu chính xác.
  • Kiểm soát tiến độ, đảm bảo nguồn lực đúng như kế hoạch.

Ví dụ:
Doanh nghiệp thực hiện chương trình đào tạo kỹ thuật viên trong 2 tuần, kết hợp kiểm tra chất lượng hàn bằng máy đo laser.


SLIDE 9 – DO: CÁCH THỰC HIỆN

Bước 1: Triển khai từng hoạt động theo kế hoạch.
Bước 2: Theo dõi và ghi nhận dữ liệu thực tế.
Bước 3: Báo cáo tiến độ định kỳ.
Bước 4: Không can thiệp chỉnh sửa trong giai đoạn thử nghiệm (đảm bảo khách quan).

Ví dụ:
Trong 1000 sản phẩm thử nghiệm đầu tiên, ghi nhận dữ liệu lỗi và thời gian thao tác từng công nhân để phục vụ bước CHECK.


🔍 PHẦN III – CHECK: KIỂM TRA


SLIDE 10 – CHECK: MỤC TIÊU

  • So sánh kết quả thực tế với mục tiêu kế hoạch.
  • Phân tích nguyên nhân sai lệch, rút ra bài học.

Ví dụ:
Kết quả sau 2 tuần:

  • Lỗi giảm từ 5% → 3.2%.
  • Mục tiêu 2% chưa đạt → cần phân tích nguyên nhân.

SLIDE 11 – CHECK: CÁCH THỰC HIỆN

Bước 1: Thu thập dữ liệu thực tế từ DO.
Bước 2: So sánh với KPI đặt ra.
Bước 3: Phân tích nguyên nhân sai lệch.
Bước 4: Báo cáo kết quả cho lãnh đạo và nhóm cải tiến.

Ví dụ:
Dữ liệu cho thấy lỗi tăng cao ở ca đêm → xác định nguyên nhân: thiếu giám sát và kỹ thuật viên ca đêm ít kinh nghiệm hơn.


🚀 PHẦN IV – ACT: HÀNH ĐỘNG CẢI TIẾN


SLIDE 12 – ACT: MỤC TIÊU

  • Đưa ra hành động điều chỉnh hoặc chuẩn hóa.
  • Chuẩn bị cho chu trình PDCA tiếp theo.

Ví dụ:
Sau khi đạt mục tiêu lỗi 2%, công ty ban hành “Quy trình hàn chuẩn hóa”, tổ chức đào tạo định kỳ mỗi quý để duy trì hiệu quả.


SLIDE 13 – ACT: CÁCH THỰC HIỆN

1.   Nếu đạt mục tiêu → chuẩn hóa quy trình.

2.   Nếu chưa đạt → phân tích lại PLAN và lập vòng PDCA mới.

3.   Cập nhật SOP, tài liệu hướng dẫn.

4.   Đào tạo lại nhân viên.

5.   Chia sẻ bài học cải tiến nội bộ.

Ví dụ:
Doanh nghiệp ghi nhận rằng kỹ năng giám sát ca đêm yếu → bổ sung đào tạo riêng cho nhóm này trong PDCA tiếp theo.


  

🔄 PHẦN V – MỐI LIÊN KẾT 4 YẾU TỐ


SLIDE 14 – LIÊN KẾT LOGIC

Giai đoạn

Đầu vào

Hoạt động

Đầu ra

PLAN

Dữ liệu cũ

Phân tích & lập kế hoạch

Kế hoạch hành động

DO

Kế hoạch

Triển khai, ghi nhận dữ liệu

Dữ liệu thực tế

CHECK

Dữ liệu thực tế

So sánh, phân tích

Báo cáo kết quả

ACT

Báo cáo

Chuẩn hóa / điều chỉnh

Chu trình cải tiến mới

Lời giảng viên:

“Mỗi giai đoạn là mắt xích trong một vòng tròn khép kín – cắt đứt một khâu là phá vỡ chu trình cải tiến.”


SLIDE 15 – VÍ DỤ THỰC TẾ TỔNG HỢP

Tình huống:
Nhà hàng muốn giảm thời gian phục vụ khách từ 20 phút xuống còn 15 phút.

Bước

Hành động

Kết quả

PLAN

Phân tích quy trình phục vụ, xác định khâu bếp chậm

Kế hoạch cải tiến bếp

DO

Thử bố trí lại nhân sự & quy trình order

Giảm còn 17 phút

CHECK

Theo dõi dữ liệu, phỏng vấn khách hàng

Phát hiện thanh toán chậm

ACT

Áp dụng thanh toán QR code, đào tạo nhân viên

Giảm còn 14 phút


💡 PHẦN VI – YẾU TỐ QUAN TRỌNG NHẤT


SLIDE 16 – LỰA CHỌN YẾU TỐ QUAN TRỌNG NHẤT

Nếu phải chọn một yếu tố trong PDCA là quan trọng nhất → PLAN.

Vì sao:
PLAN xác định đúng vấn đề, đúng mục tiêu, đúng nguồn lực → cả chu trình vận hành hiệu quả.


  

SLIDE 17 – LÝ DO PLAN QUAN TRỌNG NHẤT

1.   PLAN là kim chỉ nam định hướng toàn bộ PDCA.

2.   PLAN xác định tiêu chuẩn để đo lường và đánh giá (CHECK).

3.   PLAN tốt giúp tiết kiệm chi phí, thời gian và tránh sai lệch lớn.

4.   PLAN tạo ra văn hóa tư duy hệ thống và quản lý bằng dữ liệu.

Ví dụ:
Doanh nghiệp B triển khai cải tiến không có mục tiêu rõ → sau 3 tháng không biết kết quả thế nào → thất bại vì PLAN sai từ đầu.


SLIDE 18 – NHƯNG KHÔNG THỂ TÁCH RỜI

  • PLAN mạnh mà không DO → chỉ là lý thuyết.
  • DO mà không CHECK → không học được gì.
  • CHECK mà không ACT → không cải tiến.

Kết luận:
→ PDCA chỉ mạnh khi 4 yếu tố hoạt động đồng bộ và liên tục.


SLIDE 19 – SAI LẦM PHỔ BIẾN

1.   Lập kế hoạch mà không có dữ liệu thực tế.

2.   Làm nhưng không đo lường.

3.   Phát hiện sai sót nhưng không hành động.

4.   PDCA chỉ áp dụng 1 lần rồi bỏ quên.

Ví dụ:
Doanh nghiệp làm PDCA khi chuẩn bị ISO, sau đó không tiếp tục → hệ thống suy yếu, chất lượng giảm sau 6 tháng.


SLIDE 20 – TỔNG KẾT & BÀI HỌC

PDCA là chu trình quản trị thông minh và bền vững.
PLAN là trọng tâm của chu trình.
DO CHECK ACT tạo ra động lực cải tiến liên tục.
Thành công phụ thuộc vào kỷ luật, dữ liệu, và văn hóa học hỏi.

“Quality improvement is not a project, it’s a mindset.”

 


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

CHATGPT PROMPTS FOR HRM

Một số so sánh các sản phẩm AI hiện nay: Chatgpt vs Grox vs Gemini vs Deepseek

CHIẾN LƯỢC vs KẾ HOẠCH